Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shè ㄕㄜˋ,
tiē ㄊㄧㄝTổng nét: 12
Bộ:
gōng 弓 (+9 nét)
Hình thái:
⿰弓枼Nét bút:
フ一フ一丨丨一フ一丨ノ丶Thương Hiệt: NPTD (弓心廿木)
Unicode:
U+5F3DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận