Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: gōng 弓 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弓畢
Nét bút: フ一フ丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: NWTJ (弓田廿十)
Unicode: U+5F43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: gōng 弓 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弓畢
Nét bút: フ一フ丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: NWTJ (弓田廿十)
Unicode: U+5F43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0