Có 1 kết quả:

kōu ㄎㄡ
Âm Pinyin: kōu ㄎㄡ
Tổng nét: 14
Bộ: gōng 弓 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: NSRR (弓尸口口)
Unicode: U+5F44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ゆはず (yuhazu), ゆがけ (yugake)
Âm Quảng Đông: kau1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

kōu ㄎㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái đích cung (chỗ có khấc trên cung để dương dây)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bộ phận ở hai đầu cung nỏ để mắc dây vào.
2. (Danh) Một loại vòng ngọc.

Từ điển Thiều Chửu

① Một thứ như cái vòng.
② Chỗ đích cung nỏ, cái khấc ở cái cung cái nỏ để dương dây vào đấy.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái khấc ở hai đầu cung nỏ để buộc dây.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hai đầu của cánh cung, chỗ buộc dây cung.

Từ điển Trung-Anh

(1) nock at end of bow
(2) stretch