Có 1 kết quả:

biè ㄅㄧㄝˋ
Âm Pinyin: biè ㄅㄧㄝˋ
Tổng nét: 14
Bộ: gōng 弓 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: FKN (火大弓)
Unicode: U+5F46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biệt, tệ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bit3

Tự hình 1

Dị thể 6

1/1

biè ㄅㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

làm thay đổi ý kiến

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỗ cong ở hai đầu cây cung.
2. (Động) Không thuận, vướng mắc, làm trái.
3. (Động) Làm thay đổi ý kiến, suy nghĩ của người khác.
4. (Động) Nhịn, nhẫn nhịn. § Cũng như “biệt” 憋.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 別 (bộ 刂);
② (văn) Chỗ cong ở hai đầu cây cung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngang trái, không thuận.

Từ điển Trung-Anh

to make sb change their ways, opinions etc

Từ ghép 3