Có 1 kết quả:
tán yā ㄊㄢˊ ㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suppress
(2) to quell (a disturbance)
(3) repression
(2) to quell (a disturbance)
(3) repression
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0