Có 1 kết quả:

tán shè ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to catapult
(2) to launch
(3) to eject (from a plane)
(4) to shoot

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0