Có 1 kết quả:
tán shè ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to catapult
(2) to launch
(3) to eject (from a plane)
(4) to shoot
(2) to launch
(3) to eject (from a plane)
(4) to shoot
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0