Có 1 kết quả:
dàn mù ㄉㄢˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barrage (military)
(2) "bullet screen", function which allows viewers to post on-screen comments in videos, movies etc in real time
(3) danmaku (video game sub-genre)
(2) "bullet screen", function which allows viewers to post on-screen comments in videos, movies etc in real time
(3) danmaku (video game sub-genre)
Bình luận 0