Có 1 kết quả:
dàn jìn liáng jué ㄉㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄤˊ ㄐㄩㄝˊ
dàn jìn liáng jué ㄉㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄤˊ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
out of ammunition and no food left (idiom); in desperate straits
Bình luận 0
dàn jìn liáng jué ㄉㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧㄤˊ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0