Có 1 kết quả:
mí màn ㄇㄧˊ ㄇㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pervade
(2) to fill the air
(3) diffuse
(4) everywhere present
(5) about to inundate (water)
(6) permeated by (smoke)
(7) filled with (dust)
(8) to saturate (the air with fog, smoke etc)
(2) to fill the air
(3) diffuse
(4) everywhere present
(5) about to inundate (water)
(6) permeated by (smoke)
(7) filled with (dust)
(8) to saturate (the air with fog, smoke etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0