Có 1 kết quả:
mí féng ㄇㄧˊ ㄈㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover up mistakes or crimes
(2) to stitch up
(3) to fix
(2) to stitch up
(3) to fix
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0