Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Mí tuó
ㄇㄧˊ ㄊㄨㄛˊ
1
/1
彌陀
Mí tuó
ㄇㄧˊ ㄊㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Amitabha, the Buddha of the Western Paradise
(2) abbr. for
阿
彌
陀
佛
|
阿
弥
陀
佛
(3) Mituo or Mito township in Kaohsiung county
高
雄
縣
|
高
雄
县
[Gao1 xiong2 xian4], southwest Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm phú - 感賦
(
Cao Bá Quát
)
•
Du Lục Vân động - 遊綠雲洞
(
Ngô Thì Sĩ
)
•
Khốc hữu nhân tang ngộ thiền kỷ bút - 哭友人喪悟禪紀筆
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Kỳ 1 - 其一
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Kỳ 12 - 其十二
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Kỳ 6 - 其六
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時
(
Thiện Đạo đại sư
)
•
Vô đề (Mạc đạo tây phương lộ chính dao) - 無題(莫道西方路正遙)
(
Phật An pháp sư
)
•
Vô đề (Nam vô A Di Đà) - 無題(南無阿彌陀)
(
Thực Hiền
)
•
Vô đề (Tứ sắc liên hoa gian lục hạ) - 無題(四色蓮華間綠荷)
(
Khả Mân
)
Bình luận
0