Có 1 kết quả:
Mí tuó ㄇㄧˊ ㄊㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Amitabha, the Buddha of the Western Paradise
(2) abbr. for 阿彌陀佛|阿弥陀佛
(3) Mituo or Mito township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县[Gao1 xiong2 xian4], southwest Taiwan
(2) abbr. for 阿彌陀佛|阿弥陀佛
(3) Mituo or Mito township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县[Gao1 xiong2 xian4], southwest Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0