Có 2 kết quả:
wān qū ㄨㄢ ㄑㄩ • wān qǔ ㄨㄢ ㄑㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bend
(2) to curve around
(3) curved
(4) crooked
(5) to wind
(6) to warp
(2) to curve around
(3) curved
(4) crooked
(5) to wind
(6) to warp
phồn thể
Từ điển phổ thông
khúc cong, chỗ cong, chỗ lượn