Có 1 kết quả:
wān dào chāo chē ㄨㄢ ㄉㄠˋ ㄔㄠ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overtake on a bend (driving)
(2) (fig.) taking opportunity of tight corners to make swift progress (economy etc)
(2) (fig.) taking opportunity of tight corners to make swift progress (economy etc)
Bình luận 0