Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đầu con nhím (dím)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một bộ thủ trong 214 bộ thủ chữ Hán.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðầu con dím (nhím).
Từ điển Trần Văn Chánh
Đầu con heo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đầu lợn — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa — Một âm là Tuyết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết tắt của chữ Tuyết 雪.
Từ điển Trung-Anh
pig snout (Kangxi radical 58)