Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đầu con nhím (dím)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một hình thức của bộ “kệ” 彐.
2. (Danh) Đầu con heo.
3. (Danh) Đầu con nhím.
2. (Danh) Đầu con heo.
3. (Danh) Đầu con nhím.
Từ điển Trung-Anh
variant of 彐[ji4]