Có 1 kết quả:

ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Tổng nét: 3
Bộ: jì 彐 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フフ一
Thương Hiệt: VNM (女弓一)
Unicode: U+5F51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kệ
Âm Nôm: ,
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gai3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đầu con nhím (dím)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một hình thức của bộ “kệ” 彐.
2. (Danh) Đầu con heo.
3. (Danh) Đầu con nhím.

Từ điển Trung-Anh

variant of 彐[ji4]