Có 3 kết quả:

Guī ㄍㄨㄟguī ㄍㄨㄟkuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Pinyin: Guī ㄍㄨㄟ, guī ㄍㄨㄟ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 5
Bộ: jì 彐 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨ノフ一一
Thương Hiệt: LLSM (中中尸一)
Unicode: U+5F52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy
Âm Nôm: quy
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 3

Dị thể 13

Bình luận 0

1/3

guī ㄍㄨㄟ

giản thể

Từ điển phổ thông

trở về

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 歸.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Về, trở về, quy: 榮歸 Vinh quy; 歸國華僑 Hoa kiều về nước (từ nước ngoài về);
② Trả lại, trả về: 久假不歸 Mượn lâu không trả; 物歸原主 Vật trả về chủ cũ;
③ Dồn lại, dồn vào, quy về: 殊途同歸 Khác đường nhưng cùng một đích;
④ Thuộc về, do: 一切雜事歸這一組管 Mọi việc lặt vặt đều do tổ này phụ trách;
⑤ Đổ, đổ tội (cho người khác);
⑥ Quy phụ, quy phục;
⑦ Đưa làm quà;
⑧ Kết cục. 【歸宿】quy túc [guisù] Rốt cuộc, kết quả, nơi chốn (gia đình) để trở về, cõi đi về;
⑨ Thẹn;
⑩ Gộp lại;
⑪【于歸】vu quy [yú gui] Xem 于 [yú] nghĩa
⑦ (bộ 二);
⑫ 【歸法】 quy pháp [guifă] Phép chia, tính chia;
⑬ [Gui] (Họ) Quy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 歸

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết tắt của chữ Quy 歸.

Từ điển Trung-Anh

(1) to return
(2) to go back to
(3) to give back to
(4) (of a responsibility) to be taken care of by
(5) to belong to
(6) to gather together
(7) (used between two identical verbs) despite
(8) to marry (of a woman) (old)
(9) division on the abacus with a one-digit divisor

Từ ghép 119

bǎi chuān guī hǎi 百川归海Běi huí guī xiàn 北回归线bì qí ruì qì , jī qí duò guī 避其锐气,击其惰归bīn zhì rú guī 宾至如归bù wán quán guī nà tuī lǐ 不完全归纳推理bù zuì bù guī 不醉不归dāng guī 当归dì guī 递归dōng guī 东归fǎn pú guī zhēn 返璞归真fù guī 复归gǎi xié guī zhèng 改邪归正guī àn 归案guī bìng 归并guī chéng 归程guī chú 归除guī dàng 归档guī duì 归队guī fù 归附guī gēn 归根guī gēn dào dǐ 归根到底guī gēn jié dǐ 归根结底guī gēn jié dǐ 归根结柢guī gēn jié dì 归根结蒂guī gōng 归公guī gōng 归功guī guó 归国guī huà 归化guī huán 归还guī jié 归结guī jīng 归经guī jiù 归咎guī kǒu 归口guī lèi 归类guī lǒng 归拢guī lù 归路guī miù fǎ 归谬法guī mù 归牧guī nà 归纳guī nà fǎ 归纳法guī nà tuī lǐ 归纳推理guī níng 归宁guī qiáo 归侨guī rù 归入guī shǔ 归属guī shǔ gǎn 归属感guī shǔ quán 归属权guī shùn 归顺guī sù 归宿guī tiān 归天guī tú 归途guī xī 归西guī xiàng 归向guī xīn 归心guī xīn sì jiàn 归心似箭guī xīn zhě 归心者guī xǐng 归省guī yī 归依guī yǐn 归隐guī yú 归于guī zhēn 归真guī zhēn fǎn pú 归真返璞guī zhèng 归正guī zuì 归罪hǎi guī 海归huà guī 划归huí guī 回归huí guī nián 回归年huí guī rè 回归热huí guī xiàn 回归线jià hè xī guī 驾鹤西归jiě jiǎ guī tián 解甲归田jiǔ guī 九归jiǔ jiǎ bù guī 久假不归jiǔ jiǔ guī yī 九九归一juān dī guī gōng 涓滴归公kōng shǒu ér guī 空手而归Luò yè guī gēn 落叶归根mǎn zài ér guī 满载而归mìng guī Huáng quán 命归黄泉Nán huí guī xiàn 南回归线Ōū dāng guī 欧当归qì xié guī zhèng 弃邪归正róng guī 荣归róng guī gù lǐ 荣归故里róng guī zhǔ 荣归主sān guī yī 三归依shā yǔ ér guī 铩羽而归shí zhì míng guī 实至名归shì sǐ rú guī 视死如归shū tú tóng guī 殊途同归shù gāo qiān zhàng , luò yè guī gēn 树高千丈,落叶归根shù gāo qiān zhàng , yè luò guī gēn 树高千丈,叶落归根shuǐ luò guī cáo 水落归槽tóng guī yú jìn 同归于尽tóng tú shū guī 同途殊归wán bì guī Zhào 完璧归赵wán quán guī nà tuī lǐ 完全归纳推理wú jiā kě guī 无家可归wù guī yuán zhǔ 物归原主xiàn xìng huí guī 线性回归xuè běn wú guī 血本无归yán guī yú hǎo 言归于好yán guī zhèng zhuàn 言归正传yè bù guī sù 夜不归宿yè luò guī gēn 叶落归根yī jǐn róng guī 衣锦荣归yī mìng guī tiān 一命归天yī mìng guī xī 一命归西yī mìng guī yīn 一命归阴yú guī 于归yú guī zhī xǐ 于归之喜zǎo chū wǎn guī 早出晚归zé yǒu yōu guī 责有攸归zhuō ná guī àn 捉拿归案Zǐ guī 秭归Zǐ guī Xiàn 秭归县zǒng guī 总归zòng hǔ guī shān 纵虎归山

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 歸.