Có 3 kết quả:
Guī ㄍㄨㄟ • guī ㄍㄨㄟ • kuì ㄎㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Gui
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển phổ thông
trở về
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 歸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Về, trở về, quy: 榮歸 Vinh quy; 歸國華僑 Hoa kiều về nước (từ nước ngoài về);
② Trả lại, trả về: 久假不歸 Mượn lâu không trả; 物歸原主 Vật trả về chủ cũ;
③ Dồn lại, dồn vào, quy về: 殊途同歸 Khác đường nhưng cùng một đích;
④ Thuộc về, do: 一切雜事歸這一組管 Mọi việc lặt vặt đều do tổ này phụ trách;
⑤ Đổ, đổ tội (cho người khác);
⑥ Quy phụ, quy phục;
⑦ Đưa làm quà;
⑧ Kết cục. 【歸宿】quy túc [guisù] Rốt cuộc, kết quả, nơi chốn (gia đình) để trở về, cõi đi về;
⑨ Thẹn;
⑩ Gộp lại;
⑪【于歸】vu quy [yú gui] Xem 于 [yú] nghĩa
⑦ (bộ 二);
⑫ 【歸法】 quy pháp [guifă] Phép chia, tính chia;
⑬ [Gui] (Họ) Quy.
② Trả lại, trả về: 久假不歸 Mượn lâu không trả; 物歸原主 Vật trả về chủ cũ;
③ Dồn lại, dồn vào, quy về: 殊途同歸 Khác đường nhưng cùng một đích;
④ Thuộc về, do: 一切雜事歸這一組管 Mọi việc lặt vặt đều do tổ này phụ trách;
⑤ Đổ, đổ tội (cho người khác);
⑥ Quy phụ, quy phục;
⑦ Đưa làm quà;
⑧ Kết cục. 【歸宿】quy túc [guisù] Rốt cuộc, kết quả, nơi chốn (gia đình) để trở về, cõi đi về;
⑨ Thẹn;
⑩ Gộp lại;
⑪【于歸】vu quy [yú gui] Xem 于 [yú] nghĩa
⑦ (bộ 二);
⑫ 【歸法】 quy pháp [guifă] Phép chia, tính chia;
⑬ [Gui] (Họ) Quy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 歸
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết tắt của chữ Quy 歸.
Từ điển Trung-Anh
(1) to return
(2) to go back to
(3) to give back to
(4) (of a responsibility) to be taken care of by
(5) to belong to
(6) to gather together
(7) (used between two identical verbs) despite
(8) to marry (of a woman) (old)
(9) division on the abacus with a one-digit divisor
(2) to go back to
(3) to give back to
(4) (of a responsibility) to be taken care of by
(5) to belong to
(6) to gather together
(7) (used between two identical verbs) despite
(8) to marry (of a woman) (old)
(9) division on the abacus with a one-digit divisor
Từ ghép 119
bǎi chuān guī hǎi 百川归海 • Běi huí guī xiàn 北回归线 • bì qí ruì qì , jī qí duò guī 避其锐气,击其惰归 • bīn zhì rú guī 宾至如归 • bù wán quán guī nà tuī lǐ 不完全归纳推理 • bù zuì bù guī 不醉不归 • dāng guī 当归 • dì guī 递归 • dōng guī 东归 • fǎn pú guī zhēn 返璞归真 • fù guī 复归 • gǎi xié guī zhèng 改邪归正 • guī àn 归案 • guī bìng 归并 • guī chéng 归程 • guī chú 归除 • guī dàng 归档 • guī duì 归队 • guī fù 归附 • guī gēn 归根 • guī gēn dào dǐ 归根到底 • guī gēn jié dǐ 归根结底 • guī gēn jié dǐ 归根结柢 • guī gēn jié dì 归根结蒂 • guī gōng 归公 • guī gōng 归功 • guī guó 归国 • guī huà 归化 • guī huán 归还 • guī jié 归结 • guī jīng 归经 • guī jiù 归咎 • guī kǒu 归口 • guī lèi 归类 • guī lǒng 归拢 • guī lù 归路 • guī miù fǎ 归谬法 • guī mù 归牧 • guī nà 归纳 • guī nà fǎ 归纳法 • guī nà tuī lǐ 归纳推理 • guī níng 归宁 • guī qiáo 归侨 • guī rù 归入 • guī shǔ 归属 • guī shǔ gǎn 归属感 • guī shǔ quán 归属权 • guī shùn 归顺 • guī sù 归宿 • guī tiān 归天 • guī tú 归途 • guī xī 归西 • guī xiàng 归向 • guī xīn 归心 • guī xīn sì jiàn 归心似箭 • guī xīn zhě 归心者 • guī xǐng 归省 • guī yī 归依 • guī yǐn 归隐 • guī yú 归于 • guī zhēn 归真 • guī zhēn fǎn pú 归真返璞 • guī zhèng 归正 • guī zuì 归罪 • hǎi guī 海归 • huà guī 划归 • huí guī 回归 • huí guī nián 回归年 • huí guī rè 回归热 • huí guī xiàn 回归线 • jià hè xī guī 驾鹤西归 • jiě jiǎ guī tián 解甲归田 • jiǔ guī 九归 • jiǔ jiǎ bù guī 久假不归 • jiǔ jiǔ guī yī 九九归一 • juān dī guī gōng 涓滴归公 • kōng shǒu ér guī 空手而归 • Luò yè guī gēn 落叶归根 • mǎn zài ér guī 满载而归 • mìng guī Huáng quán 命归黄泉 • Nán huí guī xiàn 南回归线 • Ōū dāng guī 欧当归 • qì xié guī zhèng 弃邪归正 • róng guī 荣归 • róng guī gù lǐ 荣归故里 • róng guī zhǔ 荣归主 • sān guī yī 三归依 • shā yǔ ér guī 铩羽而归 • shí zhì míng guī 实至名归 • shì sǐ rú guī 视死如归 • shū tú tóng guī 殊途同归 • shù gāo qiān zhàng , luò yè guī gēn 树高千丈,落叶归根 • shù gāo qiān zhàng , yè luò guī gēn 树高千丈,叶落归根 • shuǐ luò guī cáo 水落归槽 • tóng guī yú jìn 同归于尽 • tóng tú shū guī 同途殊归 • wán bì guī Zhào 完璧归赵 • wán quán guī nà tuī lǐ 完全归纳推理 • wú jiā kě guī 无家可归 • wù guī yuán zhǔ 物归原主 • xiàn xìng huí guī 线性回归 • xuè běn wú guī 血本无归 • yán guī yú hǎo 言归于好 • yán guī zhèng zhuàn 言归正传 • yè bù guī sù 夜不归宿 • yè luò guī gēn 叶落归根 • yī jǐn róng guī 衣锦荣归 • yī mìng guī tiān 一命归天 • yī mìng guī xī 一命归西 • yī mìng guī yīn 一命归阴 • yú guī 于归 • yú guī zhī xǐ 于归之喜 • zǎo chū wǎn guī 早出晚归 • zé yǒu yōu guī 责有攸归 • zhuō ná guī àn 捉拿归案 • Zǐ guī 秭归 • Zǐ guī Xiàn 秭归县 • zǒng guī 总归 • zòng hǔ guī shān 纵虎归山
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 歸.