Có 1 kết quả:

guī gēn jié dǐ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 歸根結底|归根结底[gui1 gen1 jie2 di3]

Bình luận 0