Có 1 kết quả:
guī zhèng ㄍㄨㄟ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return to the right path
(2) to mend one's ways
(3) to reform
(4) Reformed (church etc)
(2) to mend one's ways
(3) to reform
(4) Reformed (church etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0