Có 1 kết quả:
guī miù fǎ ㄍㄨㄟ ㄇㄧㄡˋ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reductio ad absurdum
(2) arguing by contradiction
(3) also called 反證法|反证法
(2) arguing by contradiction
(3) also called 反證法|反证法
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0