Có 1 kết quả:
dāng shang ㄉㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take up duty as
(2) to assume a position
(3) to assume
(4) to take on (an office)
(2) to assume a position
(3) to assume
(4) to take on (an office)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0