Có 1 kết quả:
dāng shì zhī guàn ㄉㄤ ㄕˋ ㄓ ㄍㄨㄢˋ
dāng shì zhī guàn ㄉㄤ ㄕˋ ㄓ ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the foremost person of his age
(2) unequalled
(3) a leading light
(2) unequalled
(3) a leading light
Bình luận 0
dāng shì zhī guàn ㄉㄤ ㄕˋ ㄓ ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0