Có 2 kết quả:
dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ • dàng shì ㄉㄤˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in charge
(2) to be confronted (with a matter)
(3) involved (in some matter)
(2) to be confronted (with a matter)
(3) involved (in some matter)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consider as a matter of importance
(2) to be of importance
(2) to be of importance
Bình luận 0