Có 1 kết quả:
dāng rén bù ràng ㄉㄤ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄤˋ
dāng rén bù ràng ㄉㄤ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be unwilling to pass on one's responsibilities to others
Bình luận 0
dāng rén bù ràng ㄉㄤ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0