Có 2 kết quả:
dāng tóu ㄉㄤ ㄊㄡˊ • dàng tou ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coming right into one's face
(2) imminent
(3) to put first
(2) imminent
(3) to put first
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) pledge
(2) surety
(2) surety
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh