Có 1 kết quả:
dàng diào ㄉㄤˋ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail (a student)
(2) to pawn
(3) (of a computer or program) to crash
(4) to stop working
(2) to pawn
(3) (of a computer or program) to crash
(4) to stop working
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0