Có 1 kết quả:
dàng jī ㄉㄤˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crash (of a computer)
(2) to stop working
(3) (loanword from English "down")
(2) to stop working
(3) (loanword from English "down")
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0