Có 1 kết quả:

dāng niú zuò mǎ ㄉㄤ ㄋㄧㄡˊ ㄗㄨㄛˋ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to work like a horse and toil like an ox
(2) fig. to slave for sb

Bình luận 0