Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 8
Bộ: jì 彐 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: VNME (女弓一水)
Unicode: U+5F54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Điêu khắc gỗ.
2. (Tính) “Lục lục” 彔彔: (1) Bận rộn, tất bật. ◎Như: “cận nhật lục lục, vô phiến khắc sảo tức” 近日彔彔, 無片刻稍息 gần đây bận bịu, không một khoảnh khắc nghỉ ngơi. (2) Rõ ràng, rành rành. ◎Như: “vãng sự lục lục, như tại nhãn tiền” 往事彔彔, 如在眼前 việc cũ rành rành như ngay trước mắt.

Từ điển Trung-Anh

to carve wood