Có 1 kết quả:

lù xiàng dài ㄌㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) video cassette
(2) CL:盤|盘[pan2]

Bình luận 0