Có 1 kết quả:

lù yǐng jī ㄌㄨˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) camcorder
(2) video recorder
(3) videocassette recorder (Tw)
(4) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0