Có 1 kết quả:

lù yīn jī ㄌㄨˋ ㄧㄣ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (tape) recording machine
(2) tape recorder
(3) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0