Có 1 kết quả:
huì zhěng ㄏㄨㄟˋ ㄓㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect and organize (papers etc)
(2) to archive (data)
(3) to summarize (evidence etc)
(4) summary
(2) to archive (data)
(3) to summarize (evidence etc)
(4) summary
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0