Có 1 kết quả:
huì zǒng ㄏㄨㄟˋ ㄗㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summary
(2) to summarize
(3) to collect (data, receipts etc)
(4) to gather and report
(5) also written 匯總|汇总
(2) to summarize
(3) to collect (data, receipts etc)
(4) to gather and report
(5) also written 匯總|汇总
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0