Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ Tổng nét: 13 Bộ: jì 彐 (+10 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱⿱彐冖果 Nét bút: フ一一丶フ丨フ一一一丨ノ丶 Thương Hiệt: NMBWD (弓一月田木) Unicode: U+5F5A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp