Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jì 彐 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一一丶フ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NMBWD (弓一月田木)
Unicode: U+5F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vị, vựng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. loài, loại
2. phân loại
3. tập hợp, thu thập