Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ Tổng nét: 19 Bộ: jì 彐 (+16 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰寻蒦 Nét bút: フ一一一丨丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶 Thương Hiệt: XSITO (重尸戈廿人) Unicode: U+5F5F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp