Có 1 kết quả:

huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 19
Bộ: jì 彐 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一一丨丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: XSITO (重尸戈廿人)
Unicode: U+5F5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

huò ㄏㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) see 武士彠|武士彟[Wu3 Shi4 huo4]
(2) old variant of 蒦[huo4]

Từ ghép 1