Có 1 kết quả:

huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 25
Bộ: jì 彐 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一一丨丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: SITOE (尸戈廿人水)
Unicode: U+5F60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

huò ㄏㄨㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

khuôn phép, thước đo, tiêu chuẩn

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “hoạch” 矱.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ hoạch 矱.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 矱 (bộ 矢).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phép tắc. Cách thức.

Từ điển Trung-Anh

(1) see 武士彠|武士彟[Wu3 Shi4 huo4]
(2) old variant of 蒦[huo4]

Từ ghép 1