Có 1 kết quả:
xíng ㄒㄧㄥˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shān 彡 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰开彡
Nét bút: 一一ノ丨ノノノ
Thương Hiệt: MTHHH (一廿竹竹竹)
Unicode: U+5F62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hình
Âm Nôm: hềnh, hình
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), -がた (-gata), かたち (katachi), なり (nari)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Nôm: hềnh, hình
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), -がた (-gata), かたち (katachi), なり (nari)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Du Húc hải môn - 遊旭海門 (Lê Thánh Tông)
• Dung đôi - 榕堆 (Vũ Thiện Đễ)
• Dư Hàng hình thắng - 餘杭形勝 (Bạch Cư Dị)
• Giáp trung lãm vật - 峽中覽物 (Đỗ Phủ)
• Hiến hương kệ - 獻香偈 (Trần Thái Tông)
• Khốc Ân Dao kỳ 2 - 哭殷遙期二 (Vương Duy)
• Ngô Khê - 浯溪 (Lưu Khắc Trang)
• Ngôn chí tự đề ảnh - 言志自題影 (Phan Bội Châu)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Du Húc hải môn - 遊旭海門 (Lê Thánh Tông)
• Dung đôi - 榕堆 (Vũ Thiện Đễ)
• Dư Hàng hình thắng - 餘杭形勝 (Bạch Cư Dị)
• Giáp trung lãm vật - 峽中覽物 (Đỗ Phủ)
• Hiến hương kệ - 獻香偈 (Trần Thái Tông)
• Khốc Ân Dao kỳ 2 - 哭殷遙期二 (Vương Duy)
• Ngô Khê - 浯溪 (Lưu Khắc Trang)
• Ngôn chí tự đề ảnh - 言志自題影 (Phan Bội Châu)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dáng vẻ, hình dáng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thân thể, thật thể. ◎Như: “hữu hình” 有形 có hình thể, “vô hình” 無形 không có hình thể, “hình ảnh bất li” 形影不離 như (thân) hình với bóng (không lìa).
2. (Danh) Dáng, vẻ. ◎Như: “viên hình” 圓形 hình tròn, “hình thái” 形態 dáng vẻ bên ngoài, “hình dong” 形容 dung nhan, vẻ mặt.
3. (Danh) Trạng huống, ◎Như: “tình hình” 情形 tình trạng.
4. (Danh) Địa thế. ◎Như: “địa hình” 地形, “hình thế” 形勢. ◇Sử Kí 史記: “Tần, hình thắng chi quốc, đái san chi hiểm” 秦, 形勝之國, 帶山之險 (Cao Tổ bổn kỉ 高祖本紀) Tần là một nước có hình thế hiểm trở, có núi bao quanh như cái đai.
5. (Động) Lộ ra, biểu hiện. ◎Như: “hữu ư trung hình ư ngoại” 有於中形於外 có ở trong hiện ra ngoài, “hỉ hình ư sắc” 喜形於色 niềm vui lộ trên nét mặt.
6. (Động) Cấu thành, biến thành. ◇Quản Tử 管子: “Duy hữu đạo giả, năng bị hoạn ư vị hình dã, cố họa bất manh” 惟有道者, 能備患於未形也, 故禍不萌 (Mục dân 牧民) Chỉ bậc đạt đạo, biết phòng ngừa từ khi hoạn nạn chưa thành hình, cho nên tai họa không nẩy ra.
7. (Động) Miêu tả, diễn tả. ◎Như: “hình dung” 形容 miêu tả, “nan dĩ hình ư bút mặc” 難以形於筆墨 khó diễn tả bằng bút mực.
8. (Động) So sánh, đối chiếu. ◎Như: “tương hình kiến truất” 相形見絀 so nhau thấy kém cỏi.
2. (Danh) Dáng, vẻ. ◎Như: “viên hình” 圓形 hình tròn, “hình thái” 形態 dáng vẻ bên ngoài, “hình dong” 形容 dung nhan, vẻ mặt.
3. (Danh) Trạng huống, ◎Như: “tình hình” 情形 tình trạng.
4. (Danh) Địa thế. ◎Như: “địa hình” 地形, “hình thế” 形勢. ◇Sử Kí 史記: “Tần, hình thắng chi quốc, đái san chi hiểm” 秦, 形勝之國, 帶山之險 (Cao Tổ bổn kỉ 高祖本紀) Tần là một nước có hình thế hiểm trở, có núi bao quanh như cái đai.
5. (Động) Lộ ra, biểu hiện. ◎Như: “hữu ư trung hình ư ngoại” 有於中形於外 có ở trong hiện ra ngoài, “hỉ hình ư sắc” 喜形於色 niềm vui lộ trên nét mặt.
6. (Động) Cấu thành, biến thành. ◇Quản Tử 管子: “Duy hữu đạo giả, năng bị hoạn ư vị hình dã, cố họa bất manh” 惟有道者, 能備患於未形也, 故禍不萌 (Mục dân 牧民) Chỉ bậc đạt đạo, biết phòng ngừa từ khi hoạn nạn chưa thành hình, cho nên tai họa không nẩy ra.
7. (Động) Miêu tả, diễn tả. ◎Như: “hình dung” 形容 miêu tả, “nan dĩ hình ư bút mặc” 難以形於筆墨 khó diễn tả bằng bút mực.
8. (Động) So sánh, đối chiếu. ◎Như: “tương hình kiến truất” 相形見絀 so nhau thấy kém cỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Hình thể.
② Hình dáng.
③ Hình dong, tưởng tượng ra rồi vẽ cho hệt hình trạng người hay vật nào mà mình đã biết ra gọi là hình.
④ So sánh, như tương hình kiến chuyết 相形見絀 cùng so thấy vụng.
⑤ Hiện ra, như hữu ư trung hình ư ngoại 有於中形於外 có ở trong hiện ra ngoài.
⑥ Hình thế đất.
② Hình dáng.
③ Hình dong, tưởng tượng ra rồi vẽ cho hệt hình trạng người hay vật nào mà mình đã biết ra gọi là hình.
④ So sánh, như tương hình kiến chuyết 相形見絀 cùng so thấy vụng.
⑤ Hiện ra, như hữu ư trung hình ư ngoại 有於中形於外 có ở trong hiện ra ngoài.
⑥ Hình thế đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hình, hình thể, hình dáng: 三角形 Hình tam giác;
② Hình dung, hình: 形影不離 Như hình với bóng;
③ Hình thế đất: 地形 Địa hình;
④ Biểu lộ, hiện ra, tỏ ra: 有於中形於外 Có ở trong hiện ra ngoài; 喜形于色 Niềm vui lộ rõ trên nét mặt;
⑤ So sánh: 相形之下 So sánh với nhau; 相形見拙 Cùng so thấy vụng.
② Hình dung, hình: 形影不離 Như hình với bóng;
③ Hình thế đất: 地形 Địa hình;
④ Biểu lộ, hiện ra, tỏ ra: 有於中形於外 Có ở trong hiện ra ngoài; 喜形于色 Niềm vui lộ rõ trên nét mặt;
⑤ So sánh: 相形之下 So sánh với nhau; 相形見拙 Cùng so thấy vụng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hiện ra trước mắt — Thân thể — Mặt mũi, dung mạo — Thế đất — Cái mẫu nhỏ của một công trình xây cất. Cũng gọi là Mô hình.
Từ điển Trung-Anh
(1) to appear
(2) to look
(3) form
(4) shape
(2) to look
(3) form
(4) shape
Từ ghép 409
āo tū xíng 凹凸形 • bā biān xíng 八边形 • bā biān xíng 八邊形 • bā jiǎo xíng 八角形 • bā zì xíng 八字形 • bàn yuán xíng 半圆形 • bàn yuán xíng 半圓形 • biǎn qiāo xíng chóng 扁鍬形蟲 • biǎn qiāo xíng chóng 扁锹形虫 • biàn xíng 变形 • biàn xíng 變形 • biàn xíng chóng 变形虫 • biàn xíng chóng 變形蟲 • Biàn xíng jīn gāng 变形金刚 • Biàn xíng jīn gāng 變形金剛 • biāo xíng 彪形 • biāo xíng dà hàn 彪形大汉 • biāo xíng dà hàn 彪形大漢 • bō xíng 波形 • bù děng biān sān jiǎo xíng 不等边三角形 • bù děng biān sān jiǎo xíng 不等邊三角形 • bù dìng xíng 不定形 • bù guī zé sān jiǎo xíng 不規則三角形 • bù guī zé sān jiǎo xíng 不规则三角形 • bù guī zé sì biān xíng 不規則四邊形 • bù guī zé sì biān xíng 不规则四边形 • chā xíng 叉形 • cháng fāng xíng 長方形 • cháng fāng xíng 长方形 • chéng xíng 成形 • chú xíng 雏形 • chú xíng 雛形 • Chú xíng tǔ 雏形土 • Chú xíng tǔ 雛形土 • chún xíng kē 唇形科 • cí xíng 詞形 • cí xíng 词形 • dé yì wàng xíng 得意忘形 • děng biān sān jiǎo xíng 等边三角形 • děng biān sān jiǎo xíng 等邊三角形 • děng yāo sān jiǎo xíng 等腰三角形 • dì xíng 地形 • dì xíng tú 地形图 • dì xíng tú 地形圖 • dì yī jī běn xíng shì 第一基本形式 • dòng tài tú xíng 动态图形 • dòng tài tú xíng 動態圖形 • duì xíng 队形 • duì xíng 隊形 • dùn xíng 遁形 • duō bāo xíng 多胞形 • duō biān xíng 多边形 • duō biān xíng 多邊形 • duō jiǎo xíng 多角形 • duō xíng hé bái xì bāo 多形核白細胞 • duō xíng hé bái xì bāo 多形核白细胞 • fāng xíng 方形 • fàng làng xíng hái 放浪形骸 • fēn xíng 分形 • fēn xíng jǐ hé 分形几何 • fēn xíng jǐ hé 分形幾何 • fēn xíng jǐ hé xué 分形几何学 • fēn xíng jǐ hé xué 分形幾何學 • fù shù xíng shì 复数形式 • fù shù xíng shì 複數形式 • fù xíng jì 賦形劑 • fù xíng jì 赋形剂 • fù yīn xíng 复音形 • fù yīn xíng 複音形 • gǎi biàn xíng xiàng 改变形像 • gǎi biàn xíng xiàng 改變形像 • gài xíng 概形 • gōng xíng 弓形 • gǒng xíng 拱形 • gòng xíng 共形 • gù xíng wù 固形物 • Guān chǎng Xiàn xíng Jì 官场现形记 • Guān chǎng Xiàn xíng Jì 官場現形記 • guān xíng cí 冠形詞 • guān xíng cí 冠形词 • hé biàn xíng 核变形 • hé biàn xíng 核變形 • hú xíng 弧形 • huán xíng 环形 • huán xíng 環形 • huán xíng gōng lù 环形公路 • huán xíng gōng lù 環形公路 • huán xíng jié gòu 环形结构 • huán xíng jié gòu 環形結構 • huán xíng lù 环形路 • huán xíng lù 環形路 • huán xíng shān 环形山 • huán xíng shān 環形山 • huí xíng zhēn 回形針 • huí xíng zhēn 回形针 • jī xíng 畸形 • jī xíng ér 畸形儿 • jī xíng ér 畸形兒 • jiǎn qiē xíng biàn 剪切形变 • jiǎn qiē xíng biàn 剪切形變 • jiǎo xíng 矫形 • jiǎo xíng 矯形 • jiǎo xíng wài kē 矫形外科 • jiǎo xíng wài kē 矯形外科 • jiǎo xíng yá tào 矫形牙套 • jiǎo xíng yá tào 矯形牙套 • jiǎo xíng yī shēng 矫形医生 • jiǎo xíng yī shēng 矯形醫生 • jiǔ biān xíng 九边形 • jiǔ biān xíng 九邊形 • jǔ xíng 矩形 • jù chǐ xíng 鋸齒形 • jù chǐ xíng 锯齿形 • juān xíng mù 鵑形目 • juān xíng mù 鹃形目 • lǎ ba xíng 喇叭形 • lián xíng xuè qiú pín xuè zhèng 鐮形血球貧血症 • lián xíng xuè qiú pín xuè zhèng 镰形血球贫血症 • liǎn xíng 脸形 • liǎn xíng 臉形 • liǎng xìng yì xíng 两性异形 • liǎng xìng yì xíng 兩性異形 • líng xíng 菱形 • liú xíng 流形 • liú yú xíng shì 流于形式 • liú yú xíng shì 流於形式 • liù biān xíng 六边形 • liù biān xíng 六邊形 • liù jiǎo xíng 六角形 • lóng xíng quán 龍形拳 • lóng xíng quán 龙形拳 • luǎn xíng 卵形 • luǎn yuán xíng 卵圆形 • luǎn yuán xíng 卵圓形 • luó xuán xíng 螺旋形 • mǎ lù yì xíng 馬鹿易形 • mǎ lù yì xíng 马鹿易形 • mǎ tí xíng 馬蹄形 • mǎ tí xíng 马蹄形 • méi yǒu xíng zhuàng 沒有形狀 • méi yǒu xíng zhuàng 没有形状 • miàn xíng 面形 • mó xíng 模形 • nì yǐng cáng xíng 匿影藏形 • nù xíng yú sè 怒形于色 • nù xíng yú sè 怒形於色 • pà sī kǎ liù biān xíng 帕斯卡六边形 • pà sī kǎ liù biān xíng 帕斯卡六邊形 • pà sī kǎ sān jiǎo xíng 帕斯卡三角形 • piān xíng dòng wù 扁形动物 • piān xíng dòng wù 扁形動物 • piān xíng dòng wù mén 扁形动物门 • piān xíng dòng wù mén 扁形動物門 • píng xíng sì biān xíng 平行四边形 • píng xíng sì biān xíng 平行四邊形 • qī biān xíng 七边形 • qī biān xíng 七邊形 • qī jiǎo xíng 七角形 • qí xíng guài zhuàng 奇形怪状 • qí xíng guài zhuàng 奇形怪狀 • qiāo xíng chóng 鍬形蟲 • qiāo xíng chóng 锹形虫 • qíng xíng 情形 • qióng xíng 穹形 • qiú xíng 球形 • quán děng tú xíng 全等图形 • quán děng tú xíng 全等圖形 • quán děng xíng 全等形 • què xíng mù 雀形目 • rén xíng 人形 • rú xíng dòng wù 蠕形动物 • rú xíng dòng wù 蠕形動物 • rú yǐng suí xíng 如影随形 • rú yǐng suí xíng 如影隨形 • sān biān xíng 三边形 • sān biān xíng 三邊形 • sān jiǎo xíng 三角形 • sǎn xíng 伞形 • sǎn xíng 傘形 • sǎn xíng kē 伞形科 • sǎn xíng kē 傘形科 • Shān xíng 山形 • Shān xíng xiàn 山形县 • Shān xíng xiàn 山形縣 • shàn xíng 扇形 • shé xíng 蛇形 • shēn xíng 身形 • shén láo xíng cuì 神劳形瘁 • shén láo xíng cuì 神勞形瘁 • shí biān xíng 十边形 • shí biān xíng 十邊形 • shí èr biān xíng 十二边形 • shí èr biān xíng 十二邊形 • shí èr jiǎo xíng 十二角形 • shí jiǎo xíng 十角形 • shí zì xíng 十字形 • sì biān xíng 四边形 • sì biān xíng 四邊形 • sì jiǎo xíng 四角形 • tán xìng xíng biàn 弹性形变 • tán xìng xíng biàn 彈性形變 • tī cì duì xíng 梯次队形 • tī cì duì xíng 梯次隊形 • tī xíng 梯形 • tǐ xíng 体形 • tǐ xíng 體形 • tiáo xíng 条形 • tiáo xíng 條形 • tiáo xíng mǎ 条形码 • tiáo xíng mǎ 條形碼 • tiáo xíng rán liào 条形燃料 • tiáo xíng rán liào 條形燃料 • tiáo xíng tú 条形图 • tiáo xíng tú 條形圖 • tóng sù yì xíng tǐ 同素异形体 • tóng sù yì xíng tǐ 同素異形體 • tū duō bāo xíng 凸多胞形 • tū duō biān xíng 凸多边形 • tū duō biān xíng 凸多邊形 • tú xíng 图形 • tú xíng 圖形 • tú xíng jiè miàn 图形界面 • tú xíng jiè miàn 圖形界面 • tú xíng kǎ 图形卡 • tú xíng kǎ 圖形卡 • tú xíng yòng hù jiè miàn 图形用户界面 • tú xíng yòng hù jiè miàn 圖形用戶界面 • tǔ mù xíng hái 土木形骸 • tuǒ yuán xíng 椭圆形 • tuǒ yuán xíng 橢圓形 • tuǒ yuán xíng bàn gōng shì 椭圆形办公室 • tuǒ yuán xíng bàn gōng shì 橢圓形辦公室 • U xíng zhuǎn wān U形轉彎 • U xíng zhuǎn wān U形转弯 • wài xíng 外形 • wān yuè xíng tòu jìng 弯月形透镜 • wān yuè xíng tòu jìng 彎月形透鏡 • wán xíng 完形 • wán xíng cè yàn 完形测验 • wán xíng cè yàn 完形測驗 • wán xíng xīn lǐ xué 完形心理学 • wán xíng xīn lǐ xué 完形心理學 • wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治疗 • wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治療 • wēi zhěng xíng 微整形 • wèi xíng 位形 • wèi xíng kōng jiān 位形空間 • wèi xíng kōng jiān 位形空间 • wú dìng xíng tàn 无定形碳 • wú dìng xíng tàn 無定形碳 • wú fǎ xíng róng 无法形容 • wú fǎ xíng róng 無法形容 • wú xíng 无形 • wú xíng 無形 • wú xíng mào yì 无形贸易 • wú xíng mào yì 無形貿易 • wú xíng shū chū 无形输出 • wú xíng shū chū 無形輸出 • wú xíng zhōng 无形中 • wú xíng zhōng 無形中 • wǔ bǐ zì xíng 五笔字形 • wǔ bǐ zì xíng 五筆字形 • wǔ biān xíng 五边形 • wǔ biān xíng 五邊形 • wǔ jiǎo xíng 五角形 • wǔ xíng 五形 • xī xíng gāng 蜥形綱 • xī xíng gāng 蜥形纲 • xǐ xíng yú sè 喜形于色 • xǐ xíng yú sè 喜形於色 • xiǎn xíng 显形 • xiǎn xíng 顯形 • xiàn dài xíng shì 现代形式 • xiàn dài xíng shì 現代形式 • xiàn xíng 现形 • xiàn xíng 現形 • xiāng xíng jiàn chù 相形見絀 • xiāng xíng jiàn chù 相形见绌 • xiàng liàng tú xíng 向量图形 • xiàng liàng tú xíng 向量圖形 • xiàng xíng 象形 • xiàng xíng wén zì 象形文字 • xiàng xíng zì 象形字 • xiē xíng 楔形 • xiē xíng wén zì 楔形文字 • xiē xíng wù 楔形物 • xíng biàn 形变 • xíng biàn 形變 • xíng chéng 形成 • xíng chéng céng 形成层 • xíng chéng céng 形成層 • xíng chèng 形成 • xíng dān yǐng zhī 形单影只 • xíng dān yǐng zhī 形單影隻 • xíng ér shàng xué 形而上学 • xíng ér shàng xué 形而上學 • xíng hái 形骸 • xíng hé 形核 • xíng hūn 形婚 • xíng jì 形跡 • xíng jì 形迹 • xíng mào 形貌 • xíng páng 形旁 • xíng róng 形容 • xíng róng cí 形容詞 • xíng róng cí 形容词 • xíng róng cí 形容辞 • xíng róng cí 形容辭 • xíng shàng 形上 • xíng shén 形神 • xíng shēng 形声 • xíng shēng 形聲 • xíng shēng zì 形声字 • xíng shēng zì 形聲字 • xíng shèng 形勝 • xíng shèng 形胜 • xíng shì 形势 • xíng shì 形勢 • xíng shì 形式 • xíng shì huà 形式化 • xíng shì yán jùn 形势严峻 • xíng shì yán jùn 形勢嚴峻 • xíng shì zhǔ yì 形式主义 • xíng shì zhǔ yì 形式主義 • xíng sì 形似 • xíng tài 形态 • xíng tài 形態 • xíng tài fā shēng sù 形态发生素 • xíng tài fā shēng sù 形態發生素 • xíng tài xué 形态学 • xíng tài xué 形態學 • xíng tǐ 形体 • xíng tǐ 形體 • xíng tóng 形同 • xíng tóng mò lù 形同陌路 • xíng tóng xū shè 形同虚设 • xíng tóng xū shè 形同虛設 • xíng xiàng 形像 • xíng xiàng 形象 • xíng xiàng dà shǐ 形象大使 • xíng xiàng yì shù 形象艺术 • xíng xiàng yì shù 形象藝術 • xíng xíng sè sè 形形色色 • xíng yì 形譯 • xíng yì 形译 • xíng yǐng bù lí 形影不离 • xíng yǐng bù lí 形影不離 • xíng yǐng xiāng diào 形影相吊 • xíng yǐng xiāng diào 形影相弔 • xíng yǐng xiāng suí 形影相随 • xíng yǐng xiāng suí 形影相隨 • xíng yú sè 形于色 • xíng yú sè 形於色 • xíng zhì 形制 • xíng zhì 形質 • xíng zhì 形质 • xíng zhuàng 形状 • xíng zhuàng 形狀 • xuè shuān xíng chéng 血栓形成 • yǐ chéng xíng 已成形 • yì shí xíng tài 意識形態 • yì shí xíng tài 意识形态 • yì xíng 异形 • yì xíng 異形 • yì xíng cí 异形词 • yì xíng cí 異形詞 • yǐn xíng 隐形 • yǐn xíng 隱形 • yǐn xíng yǎn jìng 隐形眼镜 • yǐn xíng yǎn jìng 隱形眼鏡 • yǒu xíng 有形 • yuán xíng 原形 • yuán xíng 圆形 • yuán xíng 圓形 • yuán xíng bì lù 原形毕露 • yuán xíng bì lù 原形畢露 • yuán xíng miàn bāo 圆形面包 • yuán xíng miàn bāo 圓形麵包 • yuán xíng mù cái 圆形木材 • yuán xíng mù cái 圓形木材 • yuán zhū xíng lí zǐ jiāo huàn jì 圆珠形离子交换剂 • yuán zhū xíng lí zǐ jiāo huàn jì 圓珠形離子交換劑 • yuán zhù xíng 圆柱形 • yuán zhù xíng 圓柱形 • yuán zhuī xíng 圆锥形 • yuán zhuī xíng 圓錐形 • yuè yá xíng 月牙形 • zhěng xíng 整形 • zhěng xíng wài kē 整形外科 • zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科医生 • zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科醫生 • zhèng duō bāo xíng 正多胞形 • zhèng fāng xíng 正方形 • zhèng liù biān xíng 正六边形 • zhèng liù biān xíng 正六邊形 • zhèng xián xíng 正弦形 • zhī zì xíng 之字形 • zhí jiǎo sān jiǎo xíng 直角三角形 • zhòng xíng shì qīng nèi róng 重形式輕內容 • zhòng xíng shì qīng nèi róng 重形式轻内容 • zhuī xíng 錐形 • zhuī xíng 锥形 • zhuī xíng píng 錐形瓶 • zhuī xíng píng 锥形瓶 • zì cán xíng huì 自惭形秽 • zì cán xíng huì 自慚形穢 • zì xíng 字形 • zǒu xíng 走形 • zǒu xíng shì 走形式