Có 1 kết quả:

xíng ㄒㄧㄥˊ

1/1

xíng ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dáng vẻ, hình dáng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thân thể, thật thể. ◎Như: “hữu hình” 有形 có hình thể, “vô hình” 無形 không có hình thể, “hình ảnh bất li” 形影不離 như (thân) hình với bóng (không lìa).
2. (Danh) Dáng, vẻ. ◎Như: “viên hình” 圓形 hình tròn, “hình thái” 形態 dáng vẻ bên ngoài, “hình dong” 形容 dung nhan, vẻ mặt.
3. (Danh) Trạng huống, ◎Như: “tình hình” 情形 tình trạng.
4. (Danh) Địa thế. ◎Như: “địa hình” 地形, “hình thế” 形勢. ◇Sử Kí 史記: “Tần, hình thắng chi quốc, đái san chi hiểm” 秦, 形勝之國, 帶山之險 (Cao Tổ bổn kỉ 高祖本紀) Tần là một nước có hình thế hiểm trở, có núi bao quanh như cái đai.
5. (Động) Lộ ra, biểu hiện. ◎Như: “hữu ư trung hình ư ngoại” 有於中形於外 có ở trong hiện ra ngoài, “hỉ hình ư sắc” 喜形於色 niềm vui lộ trên nét mặt.
6. (Động) Cấu thành, biến thành. ◇Quản Tử 管子: “Duy hữu đạo giả, năng bị hoạn ư vị hình dã, cố họa bất manh” 惟有道者, 能備患於未形也, 故禍不萌 (Mục dân 牧民) Chỉ bậc đạt đạo, biết phòng ngừa từ khi hoạn nạn chưa thành hình, cho nên tai họa không nẩy ra.
7. (Động) Miêu tả, diễn tả. ◎Như: “hình dung” 形容 miêu tả, “nan dĩ hình ư bút mặc” 難以形於筆墨 khó diễn tả bằng bút mực.
8. (Động) So sánh, đối chiếu. ◎Như: “tương hình kiến truất” 相形見絀 so nhau thấy kém cỏi.

Từ điển Thiều Chửu

① Hình thể.
② Hình dáng.
③ Hình dong, tưởng tượng ra rồi vẽ cho hệt hình trạng người hay vật nào mà mình đã biết ra gọi là hình.
④ So sánh, như tương hình kiến chuyết 相形見絀 cùng so thấy vụng.
⑤ Hiện ra, như hữu ư trung hình ư ngoại 有於中形於外 có ở trong hiện ra ngoài.
⑥ Hình thế đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hình, hình thể, hình dáng: 三角形 Hình tam giác;
② Hình dung, hình: 形影不離 Như hình với bóng;
③ Hình thế đất: 地形 Địa hình;
④ Biểu lộ, hiện ra, tỏ ra: 有於中形於外 Có ở trong hiện ra ngoài; 喜形于色 Niềm vui lộ rõ trên nét mặt;
⑤ So sánh: 相形之下 So sánh với nhau; 相形見拙 Cùng so thấy vụng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hiện ra trước mắt — Thân thể — Mặt mũi, dung mạo — Thế đất — Cái mẫu nhỏ của một công trình xây cất. Cũng gọi là Mô hình.

Từ điển Trung-Anh

(1) to appear
(2) to look
(3) form
(4) shape

Từ ghép 409

āo tū xíng 凹凸形bā biān xíng 八边形bā biān xíng 八邊形bā jiǎo xíng 八角形bā zì xíng 八字形bàn yuán xíng 半圆形bàn yuán xíng 半圓形biǎn qiāo xíng chóng 扁鍬形蟲biǎn qiāo xíng chóng 扁锹形虫biàn xíng 变形biàn xíng 變形biàn xíng chóng 变形虫biàn xíng chóng 變形蟲Biàn xíng jīn gāng 变形金刚Biàn xíng jīn gāng 變形金剛biāo xíng 彪形biāo xíng dà hàn 彪形大汉biāo xíng dà hàn 彪形大漢bō xíng 波形bù děng biān sān jiǎo xíng 不等边三角形bù děng biān sān jiǎo xíng 不等邊三角形bù dìng xíng 不定形bù guī zé sān jiǎo xíng 不規則三角形bù guī zé sān jiǎo xíng 不规则三角形bù guī zé sì biān xíng 不規則四邊形bù guī zé sì biān xíng 不规则四边形chā xíng 叉形cháng fāng xíng 長方形cháng fāng xíng 长方形chéng xíng 成形chú xíng 雏形chú xíng 雛形Chú xíng tǔ 雏形土Chú xíng tǔ 雛形土chún xíng kē 唇形科cí xíng 詞形cí xíng 词形dé yì wàng xíng 得意忘形děng biān sān jiǎo xíng 等边三角形děng biān sān jiǎo xíng 等邊三角形děng yāo sān jiǎo xíng 等腰三角形dì xíng 地形dì xíng tú 地形图dì xíng tú 地形圖dì yī jī běn xíng shì 第一基本形式dòng tài tú xíng 动态图形dòng tài tú xíng 動態圖形duì xíng 队形duì xíng 隊形dùn xíng 遁形duō bāo xíng 多胞形duō biān xíng 多边形duō biān xíng 多邊形duō jiǎo xíng 多角形duō xíng hé bái xì bāo 多形核白細胞duō xíng hé bái xì bāo 多形核白细胞fāng xíng 方形fàng làng xíng hái 放浪形骸fēn xíng 分形fēn xíng jǐ hé 分形几何fēn xíng jǐ hé 分形幾何fēn xíng jǐ hé xué 分形几何学fēn xíng jǐ hé xué 分形幾何學fù shù xíng shì 复数形式fù shù xíng shì 複數形式fù xíng jì 賦形劑fù xíng jì 赋形剂fù yīn xíng 复音形fù yīn xíng 複音形gǎi biàn xíng xiàng 改变形像gǎi biàn xíng xiàng 改變形像gài xíng 概形gōng xíng 弓形gǒng xíng 拱形gòng xíng 共形gù xíng wù 固形物Guān chǎng Xiàn xíng Jì 官场现形记Guān chǎng Xiàn xíng Jì 官場現形記guān xíng cí 冠形詞guān xíng cí 冠形词hé biàn xíng 核变形hé biàn xíng 核變形hú xíng 弧形huán xíng 环形huán xíng 環形huán xíng gōng lù 环形公路huán xíng gōng lù 環形公路huán xíng jié gòu 环形结构huán xíng jié gòu 環形結構huán xíng lù 环形路huán xíng lù 環形路huán xíng shān 环形山huán xíng shān 環形山huí xíng zhēn 回形針huí xíng zhēn 回形针jī xíng 畸形jī xíng ér 畸形儿jī xíng ér 畸形兒jiǎn qiē xíng biàn 剪切形变jiǎn qiē xíng biàn 剪切形變jiǎo xíng 矫形jiǎo xíng 矯形jiǎo xíng wài kē 矫形外科jiǎo xíng wài kē 矯形外科jiǎo xíng yá tào 矫形牙套jiǎo xíng yá tào 矯形牙套jiǎo xíng yī shēng 矫形医生jiǎo xíng yī shēng 矯形醫生jiǔ biān xíng 九边形jiǔ biān xíng 九邊形jǔ xíng 矩形jù chǐ xíng 鋸齒形jù chǐ xíng 锯齿形juān xíng mù 鵑形目juān xíng mù 鹃形目lǎ ba xíng 喇叭形lián xíng xuè qiú pín xuè zhèng 鐮形血球貧血症lián xíng xuè qiú pín xuè zhèng 镰形血球贫血症liǎn xíng 脸形liǎn xíng 臉形liǎng xìng yì xíng 两性异形liǎng xìng yì xíng 兩性異形líng xíng 菱形liú xíng 流形liú yú xíng shì 流于形式liú yú xíng shì 流於形式liù biān xíng 六边形liù biān xíng 六邊形liù jiǎo xíng 六角形lóng xíng quán 龍形拳lóng xíng quán 龙形拳luǎn xíng 卵形luǎn yuán xíng 卵圆形luǎn yuán xíng 卵圓形luó xuán xíng 螺旋形mǎ lù yì xíng 馬鹿易形mǎ lù yì xíng 马鹿易形mǎ tí xíng 馬蹄形mǎ tí xíng 马蹄形méi yǒu xíng zhuàng 沒有形狀méi yǒu xíng zhuàng 没有形状miàn xíng 面形mó xíng 模形nì yǐng cáng xíng 匿影藏形nù xíng yú sè 怒形于色nù xíng yú sè 怒形於色pà sī kǎ liù biān xíng 帕斯卡六边形pà sī kǎ liù biān xíng 帕斯卡六邊形pà sī kǎ sān jiǎo xíng 帕斯卡三角形piān xíng dòng wù 扁形动物piān xíng dòng wù 扁形動物piān xíng dòng wù mén 扁形动物门piān xíng dòng wù mén 扁形動物門píng xíng sì biān xíng 平行四边形píng xíng sì biān xíng 平行四邊形qī biān xíng 七边形qī biān xíng 七邊形qī jiǎo xíng 七角形qí xíng guài zhuàng 奇形怪状qí xíng guài zhuàng 奇形怪狀qiāo xíng chóng 鍬形蟲qiāo xíng chóng 锹形虫qíng xíng 情形qióng xíng 穹形qiú xíng 球形quán děng tú xíng 全等图形quán děng tú xíng 全等圖形quán děng xíng 全等形què xíng mù 雀形目rén xíng 人形rú xíng dòng wù 蠕形动物rú xíng dòng wù 蠕形動物rú yǐng suí xíng 如影随形rú yǐng suí xíng 如影隨形sān biān xíng 三边形sān biān xíng 三邊形sān jiǎo xíng 三角形sǎn xíng 伞形sǎn xíng 傘形sǎn xíng kē 伞形科sǎn xíng kē 傘形科Shān xíng 山形Shān xíng xiàn 山形县Shān xíng xiàn 山形縣shàn xíng 扇形shé xíng 蛇形shēn xíng 身形shén láo xíng cuì 神劳形瘁shén láo xíng cuì 神勞形瘁shí biān xíng 十边形shí biān xíng 十邊形shí èr biān xíng 十二边形shí èr biān xíng 十二邊形shí èr jiǎo xíng 十二角形shí jiǎo xíng 十角形shí zì xíng 十字形sì biān xíng 四边形sì biān xíng 四邊形sì jiǎo xíng 四角形tán xìng xíng biàn 弹性形变tán xìng xíng biàn 彈性形變tī cì duì xíng 梯次队形tī cì duì xíng 梯次隊形tī xíng 梯形tǐ xíng 体形tǐ xíng 體形tiáo xíng 条形tiáo xíng 條形tiáo xíng mǎ 条形码tiáo xíng mǎ 條形碼tiáo xíng rán liào 条形燃料tiáo xíng rán liào 條形燃料tiáo xíng tú 条形图tiáo xíng tú 條形圖tóng sù yì xíng tǐ 同素异形体tóng sù yì xíng tǐ 同素異形體tū duō bāo xíng 凸多胞形tū duō biān xíng 凸多边形tū duō biān xíng 凸多邊形tú xíng 图形tú xíng 圖形tú xíng jiè miàn 图形界面tú xíng jiè miàn 圖形界面tú xíng kǎ 图形卡tú xíng kǎ 圖形卡tú xíng yòng hù jiè miàn 图形用户界面tú xíng yòng hù jiè miàn 圖形用戶界面tǔ mù xíng hái 土木形骸tuǒ yuán xíng 椭圆形tuǒ yuán xíng 橢圓形tuǒ yuán xíng bàn gōng shì 椭圆形办公室tuǒ yuán xíng bàn gōng shì 橢圓形辦公室U xíng zhuǎn wān U形轉彎U xíng zhuǎn wān U形转弯wài xíng 外形wān yuè xíng tòu jìng 弯月形透镜wān yuè xíng tòu jìng 彎月形透鏡wán xíng 完形wán xíng cè yàn 完形测验wán xíng cè yàn 完形測驗wán xíng xīn lǐ xué 完形心理学wán xíng xīn lǐ xué 完形心理學wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治疗wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治療wēi zhěng xíng 微整形wèi xíng 位形wèi xíng kōng jiān 位形空間wèi xíng kōng jiān 位形空间wú dìng xíng tàn 无定形碳wú dìng xíng tàn 無定形碳wú fǎ xíng róng 无法形容wú fǎ xíng róng 無法形容wú xíng 无形wú xíng 無形wú xíng mào yì 无形贸易wú xíng mào yì 無形貿易wú xíng shū chū 无形输出wú xíng shū chū 無形輸出wú xíng zhōng 无形中wú xíng zhōng 無形中wǔ bǐ zì xíng 五笔字形wǔ bǐ zì xíng 五筆字形wǔ biān xíng 五边形wǔ biān xíng 五邊形wǔ jiǎo xíng 五角形wǔ xíng 五形xī xíng gāng 蜥形綱xī xíng gāng 蜥形纲xǐ xíng yú sè 喜形于色xǐ xíng yú sè 喜形於色xiǎn xíng 显形xiǎn xíng 顯形xiàn dài xíng shì 现代形式xiàn dài xíng shì 現代形式xiàn xíng 现形xiàn xíng 現形xiāng xíng jiàn chù 相形見絀xiāng xíng jiàn chù 相形见绌xiàng liàng tú xíng 向量图形xiàng liàng tú xíng 向量圖形xiàng xíng 象形xiàng xíng wén zì 象形文字xiàng xíng zì 象形字xiē xíng 楔形xiē xíng wén zì 楔形文字xiē xíng wù 楔形物xíng biàn 形变xíng biàn 形變xíng chéng 形成xíng chéng céng 形成层xíng chéng céng 形成層xíng chèng 形成xíng dān yǐng zhī 形单影只xíng dān yǐng zhī 形單影隻xíng ér shàng xué 形而上学xíng ér shàng xué 形而上學xíng hái 形骸xíng hé 形核xíng hūn 形婚xíng jì 形跡xíng jì 形迹xíng mào 形貌xíng páng 形旁xíng róng 形容xíng róng cí 形容詞xíng róng cí 形容词xíng róng cí 形容辞xíng róng cí 形容辭xíng shàng 形上xíng shén 形神xíng shēng 形声xíng shēng 形聲xíng shēng zì 形声字xíng shēng zì 形聲字xíng shèng 形勝xíng shèng 形胜xíng shì 形势xíng shì 形勢xíng shì 形式xíng shì huà 形式化xíng shì yán jùn 形势严峻xíng shì yán jùn 形勢嚴峻xíng shì zhǔ yì 形式主义xíng shì zhǔ yì 形式主義xíng sì 形似xíng tài 形态xíng tài 形態xíng tài fā shēng sù 形态发生素xíng tài fā shēng sù 形態發生素xíng tài xué 形态学xíng tài xué 形態學xíng tǐ 形体xíng tǐ 形體xíng tóng 形同xíng tóng mò lù 形同陌路xíng tóng xū shè 形同虚设xíng tóng xū shè 形同虛設xíng xiàng 形像xíng xiàng 形象xíng xiàng dà shǐ 形象大使xíng xiàng yì shù 形象艺术xíng xiàng yì shù 形象藝術xíng xíng sè sè 形形色色xíng yì 形譯xíng yì 形译xíng yǐng bù lí 形影不离xíng yǐng bù lí 形影不離xíng yǐng xiāng diào 形影相吊xíng yǐng xiāng diào 形影相弔xíng yǐng xiāng suí 形影相随xíng yǐng xiāng suí 形影相隨xíng yú sè 形于色xíng yú sè 形於色xíng zhì 形制xíng zhì 形質xíng zhì 形质xíng zhuàng 形状xíng zhuàng 形狀xuè shuān xíng chéng 血栓形成yǐ chéng xíng 已成形yì shí xíng tài 意識形態yì shí xíng tài 意识形态yì xíng 异形yì xíng 異形yì xíng cí 异形词yì xíng cí 異形詞yǐn xíng 隐形yǐn xíng 隱形yǐn xíng yǎn jìng 隐形眼镜yǐn xíng yǎn jìng 隱形眼鏡yǒu xíng 有形yuán xíng 原形yuán xíng 圆形yuán xíng 圓形yuán xíng bì lù 原形毕露yuán xíng bì lù 原形畢露yuán xíng miàn bāo 圆形面包yuán xíng miàn bāo 圓形麵包yuán xíng mù cái 圆形木材yuán xíng mù cái 圓形木材yuán zhū xíng lí zǐ jiāo huàn jì 圆珠形离子交换剂yuán zhū xíng lí zǐ jiāo huàn jì 圓珠形離子交換劑yuán zhù xíng 圆柱形yuán zhù xíng 圓柱形yuán zhuī xíng 圆锥形yuán zhuī xíng 圓錐形yuè yá xíng 月牙形zhěng xíng 整形zhěng xíng wài kē 整形外科zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科医生zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科醫生zhèng duō bāo xíng 正多胞形zhèng fāng xíng 正方形zhèng liù biān xíng 正六边形zhèng liù biān xíng 正六邊形zhèng xián xíng 正弦形zhī zì xíng 之字形zhí jiǎo sān jiǎo xíng 直角三角形zhòng xíng shì qīng nèi róng 重形式輕內容zhòng xíng shì qīng nèi róng 重形式轻内容zhuī xíng 錐形zhuī xíng 锥形zhuī xíng píng 錐形瓶zhuī xíng píng 锥形瓶zì cán xíng huì 自惭形秽zì cán xíng huì 自慚形穢zì xíng 字形zǒu xíng 走形zǒu xíng shì 走形式