Có 1 kết quả:
xíng shì yán jùn ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄧㄢˊ ㄐㄩㄣˋ
xíng shì yán jùn ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄧㄢˊ ㄐㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in grave difficulties
(2) the situation is grim
(2) the situation is grim
xíng shì yán jùn ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄧㄢˊ ㄐㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh