Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng shèng
ㄒㄧㄥˊ ㄕㄥˋ
1
/1
形勝
xíng shèng
ㄒㄧㄥˊ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advantageous
(2) strategic (position)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai nãi khúc kỳ 4 - 欸乃曲其四
(
Nguyên Kết
)
•
Chẩm thượng ngẫu thành - 枕上偶成
(
Lục Du
)
•
Dư Hàng hình thắng - 餘杭形勝
(
Bạch Cư Dị
)
•
Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Kinh Thiên Bản ngẫu thành - 經天本偶成
(
Bùi Xương Tự
)
•
Phụng nghĩ tấu thỉnh giá hạnh Bắc Thành, dữ thiên đô Nghệ An, cảo thành chí hỷ nhị tác kỳ 2 - Hỉ Vĩnh đô - 奉擬奏請駕幸北城,與遷都乂安,稿成誌喜二作其二-喜永都
(
Phan Huy Ích
)
•
Thướng Bạch Đế thành nhị thủ kỳ 1 - 上白帝城二首其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Thướng thiên há đệ nhất hùng quan kỳ 1 - 上天下第一雄關其一
(
Trần Đình Túc
)
•
Vọng hải triều - 望海潮
(
Liễu Vĩnh
)
•
Xích Bích đồ - 赤壁圖
(
Ngô Sư Đạo
)
Bình luận
0