Có 1 kết quả:
xíng tóng xū shè ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩ ㄕㄜˋ
xíng tóng xū shè ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exist in name only
(2) empty shell
(3) useless (idiom)
(2) empty shell
(3) useless (idiom)
Bình luận 0
xíng tóng xū shè ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0