Có 1 kết quả:
xíng tóng xū shè ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩ ㄕㄜˋ
xíng tóng xū shè ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exist in name only
(2) empty shell
(3) useless (idiom)
(2) empty shell
(3) useless (idiom)
xíng tóng xū shè ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh