Có 1 kết quả:
xíng hūn ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sham marriage, esp. a marriage between a gay man and a lesbian arranged in response to parental expectations of a conventional marriage
(2) abbr. for 形式婚姻
(2) abbr. for 形式婚姻
Bình luận 0