Có 1 kết quả:

xíng shì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ

1/1

xíng shì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hình thức, hình thái, dạng

Từ điển Trung-Anh

(1) outer appearance
(2) form
(3) shape
(4) formality
(5) CL:個|个[ge4]