Có 1 kết quả:
xíng shì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hình thức, hình thái, dạng
Từ điển Trung-Anh
(1) outer appearance
(2) form
(3) shape
(4) formality
(5) CL:個|个[ge4]
(2) form
(3) shape
(4) formality
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0