Có 2 kết quả:
xíng chéng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ • xíng chèng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form
(2) to take shape
(2) to take shape
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hình thành, lập nên, tạo thành
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông