Có 2 kết quả:
xíng chéng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ • xíng chèng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form
(2) to take shape
(2) to take shape
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hình thành, lập nên, tạo thành
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0