Có 1 kết quả:

xíng hé ㄒㄧㄥˊ ㄏㄜˊ

1/1

xíng hé ㄒㄧㄥˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

nucleation

Bình luận 0