Có 1 kết quả:
xíng zhuàng ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hình dạng, hình thù
Từ điển Trung-Anh
(1) form
(2) shape
(3) CL:個|个[ge4]
(2) shape
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0