Có 1 kết quả:
xíng yì ㄒㄧㄥˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
derivation of a Chinese loanword from Japanese by using the same characters (or variants) but applying Chinese pronunciation (e.g. 場合|场合[chang3 he2], derived from Japanese 場合, pronounced "ba'ai")
Bình luận 0