Có 1 kết quả:
xíng xiàng ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hình tượng, hình dạng, hình ảnh
Từ điển Trung-Anh
(1) image
(2) form
(3) figure
(4) CL:個|个[ge4]
(5) visualization
(6) vivid
(2) form
(3) figure
(4) CL:個|个[ge4]
(5) visualization
(6) vivid
Bình luận 0