Có 1 kết quả:
xíng xiàng dà shǐ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄚˋ ㄕˇ
xíng xiàng dà shǐ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄚˋ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person who represents an organization and enhances its image
(2) ambassador
(2) ambassador
xíng xiàng dà shǐ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄚˋ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh