Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng hái
ㄒㄧㄥˊ ㄏㄞˊ
1
/1
形骸
xíng hái
ㄒㄧㄥˊ ㄏㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the human body
(2) skeleton
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dưỡng chân - 養真
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Độc “Nam hoa kinh” tán thuật Trang Tử - 讀南華經讚述莊子
(
Phan Huy Ích
)
•
Khách đường - 客堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Tặng Vô Vi quân Lý đạo sĩ - 贈無為軍李道士
(
Âu Dương Tu
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 06 - 秦州雜詩其六
(
Đỗ Phủ
)
•
Thất vọng - 失望
(
Đặng Trần Côn
)
•
Thủ 22 - 首22
(
Lê Hữu Trác
)
•
Thu tứ - 秋思
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Tương phùng ca, tặng Nghiêm nhị biệt giá - 相逢歌贈嚴二別駕
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0