Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xíng hái
ㄒㄧㄥˊ ㄏㄞˊ
1
/1
形骸
xíng hái
ㄒㄧㄥˊ ㄏㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the human body
(2) skeleton
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Chương lưu hậu thị ngự yến nam lâu, đắc phong tự - 陪章留後侍禦宴南樓得風字
(
Đỗ Phủ
)
•
Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公
(
Đỗ Phủ
)
•
Độc “Nam hoa kinh” tán thuật Trang Tử - 讀南華經讚述莊子
(
Phan Huy Ích
)
•
Khách đường - 客堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Quyện điểu - 倦鳥
(
Ngô Vinh Phú
)
•
Thấm viên xuân - Tương chỉ tửu, giới tửu bôi sử vật cận - 沁園春-將止酒,戒酒杯使勿近
(
Tân Khí Tật
)
•
Thủ 22 - 首22
(
Lê Hữu Trác
)
•
Trường ngâm - 長吟
(
Đỗ Phủ
)
•
Tục đắc Quan thư nghênh tựu Đương Dương cư chỉ, chính nguyệt trung tuần định xuất Tam Giáp - 續得觀書,迎就當陽居止,正月中旬定出三峽
(
Đỗ Phủ
)
•
Văn cố nhân bệnh tác thi ức chi - 聞故人病作詩憶之
(
Tương An quận vương
)
Bình luận
0