Có 1 kết quả:
xíng tǐ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) figure
(2) physique
(3) form and structure
(2) physique
(3) form and structure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0